Từ điển Thiều Chửu
仡 - ngật
① Ngật ngật 仡仡 lực lưỡng.

Từ điển Trần Văn Chánh
仡 - ngật
【仡佬族】Ngật Lao tộc [Gelăozú] Dân tộc Khơ-lao (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh
仡 - ngật
(văn) ① Dũng cảm, can đảm; ② Oai vệ, oai nghiêm; ③ Đứng thẳng: 仡然 Đứng thẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仡 - ngật
Dáng cao lớn mạnh mẽ — Ngẩng đầu lên.